Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
閣筆 các bút
1
/1
閣筆
các bút
Từ điển trích dẫn
1. Gác bút không viết nữa, đình bút. § Cũng viết là “các bút” 擱筆.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gác bút. Ý nói viết không ra văn.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ngọc đới sinh ca - 玉帶生歌
(
Chu Di Tôn
)
Bình luận
0